chà i lưới
 | [chà i lưới] | |  | Casting and other fishing-nets; fishing trade; fishing (occupation) | |  | con nhà chà i lưới | | children of a fishermen's family | |  | nghỠchà i lưới | | the fishing trade, fishing |
Casting and other fishing-nets; fishing trade con nhà chà i lưới children of a fishermen's family nghỠchà i lưới the fishing trade, fishing
|
|